Library

Thư viện thuật ngữ
Transitions
Những hiệu ứng áp dụng giữa các slide, giúp chuyển đổi mượt mà và thêm sự thu hút cho bài trình bày.
Subtles
Nhóm hiệu ứng chuyển slide nhẹ nhàng, thường yêu cầu người dùng kích hoạt bằng cách nhấn chuột.
Exciting
Nhóm hiệu ứng chuyển slide đầy đặc sắc và động, thường diễn ra đồng thời với hiệu ứng trước đó.
Dynamic content
Nhóm hiệu ứng dành cho nội dung động, diễn ra sau khi hiệu ứng trước đó đã hoàn tất.
Morph
Hiệu ứng chuyển tiếp tiên tiến, tạo sự chuyển đổi linh hoạt giữa các slide dựa trên các đối tượng tương tự nhau.
Hyperlink
Liên kết các đối tượng trong slide với một đích đến xác định, hỗ trợ tạo các trò chơi tương tác hoặc điều hướng nhanh chóng trong bài thuyết trình.
Slide
Là một trang trong bản trình bày PowerPoint.
Presentation
Là bản trình bày được tạo ra trong PowerPoint, bao gồm nhiều slide.
Animation
Là hiệu ứng chuyển động được áp dụng cho các đối tượng trên slide.
Transition
Là hiệu ứng chuyển đổi được áp dụng giữa các slide.
Master slide
Là slide mẫu được sử dụng để định dạng chung cho các slide khác trong bản trình bày.
Placeholder
Là vị trí đặt văn bản, hình ảnh hoặc video trên slide.
Theme
Là bộ sưu tập các định dạng chung cho slide, bao gồm phông chữ, màu sắc, hiệu ứng.
View
Là chế độ xem khác nhau của bản trình bày, bao gồm Normal view, Slide view, Notes view, Handout view.
Print
Là chức năng in ấn bản trình bày.
Save
Là chức năng lưu bản trình bày.
Export
Là chức năng xuất bản trình bày sang các định dạng khác nhau như PDF, JPEG, PNG.
Glyph
Là hình dạng cụ thể của một ký tự trong một font chữ.
Baseline
Là đường thẳng mà các ký tự trong một font chữ đứng trên.
Cap height
Là chiều cao của các chữ cái in hoa trong một font chữ.
207 Kết quả