Library

Thư viện thuật ngữ
X-height
Là chiều cao của các chữ cái thường (như x, a, o) trong một font chữ.
Leading
Là khoảng cách giữa các dòng văn bản.
Kerning
Là khoảng cách giữa các cặp chữ cái, được điều chỉnh để tạo sự cân bằng và đẹp mắt.
Tracking
Là khoảng cách giữa tất cả các chữ cái trong một đoạn văn bản.
Ligature
Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều ký tự thành một glyph duy nhất, tạo sự liền mạch và thanh tao.
Font family
Là nhóm các font có cùng kiểu thiết kế cơ bản, nhưng có các biến thể về độ dày nét, kiểu in (in hoa, in thường), và các đặc điểm khác.
Font weight
Là mức độ dày mỏng của các nét chữ trong một font.
Font style
Là các biến thể của một font, bao gồm in hoa, in thường, in đậm, in nghiêng.
Italic
Là kiểu in nghiêng, tạo cảm giác uyển chuyển và mềm mại.
Bold
Là kiểu in đậm, tạo cảm giác mạnh mẽ và thu hút sự chú ý.
Small caps
Là các chữ in hoa nhỏ hơn cap height, thường được sử dụng cho các từ viết tắt.
Drop shadow
Là hiệu ứng bóng đổ được thêm vào các chữ cái, tạo cảm giác chiều sâu.
Outline
Là hiệu ứng viền được thêm vào các chữ cái, tạo sự nổi bật
Triadic
Sử dụng ba màu cách đều nhau trên bánh xe màu.
Split-Complementary
Sử dụng một màu chính và hai màu bổ sung cho màu đối diện với màu chính trên bánh xe màu.
Color Theory in Infographics
Áp dụng lý thuyết màu sắc để nâng cao khả năng truyền đạt và tạo ra cảm xúc.
Statistical Infographics
Truyền đạt dữ liệu và số liệu thông qua biểu đồ, bảng.
Timeline Infographics
Thể hiện thông tin theo trình tự thời gian.
Process Infographics
Thể hiện quy trình hoặc cách thức hoạt động.
Comparative Infographics
So sánh và đối chiếu giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
207 Kết quả