Library

Thư viện thuật ngữ
Hierarchical Infographics
Trình bày thông tin theo cấp độ hoặc mức độ quan trọng.
List Infographics
Liệt kê thông tin hoặc dữ liệu theo danh sách.
Interactive Infographics
Tạo ra trải nghiệm đa chiều với các yếu tố tương tác.
Geographical Infographics
Thể hiện dữ liệu hoặc thông tin dựa trên vị trí địa lý.
Informational Infographics
Kết hợp văn bản và hình ảnh để truyền đạt thông tin toàn diện.
Mascot Infographics
Sử dụng nhân vật hoạt hình hoặc biểu tượng làm hướng dẫn viên.
Data Visualization
Sử dụng biểu đồ, biểu đồ và hình ảnh để biểu diễn thông tin hoặc dữ liệu.
Iconography
Sử dụng biểu tượng và icon để truyền đạt thông tin nhanh chóng và trực quan.
Flowchart
Sơ đồ biểu diễn một quy trình hoặc một dòng công việc.
Pictogram
Biểu đồ sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để biểu diễn dữ liệu.
Typography Infographics
Sử dụng văn bản và phông chữ một cách sáng tạo để truyền đạt thông tin.
Narrative Infographics
Kể chuyện thông qua infographics.
Entrance animation
Là hiệu ứng được áp dụng khi một đối tượng xuất hiện trên slide.
Exit animation
Là hiệu ứng được áp dụng khi một đối tượng biến mất khỏi slide.
Emphasis animation
Là hiệu ứng được áp dụng để thu hút sự chú ý vào một đối tượng trên slide.
Path animation
Là hiệu ứng di chuyển một đối tượng theo một đường dẫn được xác định.
Trigger
Là sự kiện kích hoạt hiệu ứng animation.
Timing
Là thời gian diễn ra hiệu ứng animation.
Duration
Là thời gian kéo dài của hiệu ứng animation.
Delay
Là thời gian chờ trước khi hiệu ứng animation bắt đầu.
207 Kết quả