Library

Thư viện thuật ngữ
Repeat
Là số lần hiệu ứng animation được lặp lại.
Easing
Là hiệu ứng làm mượt chuyển động của animation.
Sound
Là âm thanh được thêm vào hiệu ứng animation.
Cut
Chuyển đổi đột ngột từ slide hiện tại sang slide tiếp theo.
Dissolve
Slide hiện tại hòa tan dần vào slide tiếp theo.
Wipe
Slide hiện tại bị lau đi để hiển thị slide tiếp theo.
Fade
Slide hiện tại dần dần biến mất để hiển thị slide tiếp theo.
Zoom
Slide hiện tại được phóng to hoặc thu nhỏ trước khi chuyển sang slide tiếp theo.
Spin
Slide hiện tại xoay trước khi chuyển sang slide tiếp theo.
Fly In
Slide tiếp theo bay vào từ một hướng nhất định.
Fly Out
Slide hiện tại bay ra theo một hướng nhất định.
Uncover
Slide tiếp theo được hiển thị dần dần từ một góc.
Cover
Slide hiện tại được che phủ dần dần bởi slide tiếp theo.
Peek In
Một phần của slide tiếp theo được hiển thị trước khi chuyển đổi hoàn toàn.
Peek Out
Một phần của slide hiện tại được hiển thị trước khi chuyển đổi hoàn toàn.
Push
Slide hiện tại bị đẩy ra để hiển thị slide tiếp theo.
Pull
Slide tiếp theo được kéo vào để hiển thị.
Random
PowerPoint chọn một hiệu ứng chuyển đổi ngẫu nhiên.
No Transition
Không có hiệu ứng chuyển đổi nào được áp dụng.
Automatic
PowerPoint tự động chọn thời lượng và hiệu ứng chuyển đổi.
207 Kết quả