Library

Thư viện thuật ngữ
Contrast
Sự khác biệt về màu sắc, kích thước hoặc kiểu dáng giữa các yếu tố, giúp thu hút sự chú ý và phân biệt thông tin.
Whitespace
Khoảng trống giữa các yếu tố, tạo sự thoáng mát và dễ thở cho giao diện.
Grid Layout
Hệ thống lưới để sắp xếp các yếu tố theo một cấu trúc logic và nhất quán.
Organic Layout
Bố cục mô phỏng các hình dạng tự nhiên, tạo cảm giác mềm mại và uyển chuyển.
Flow Layout
Bố cục cho phép các yếu tố tự động sắp xếp theo một cách linh hoạt.
Fixed Layout
Bố cục cố định các yếu tố ở một vị trí cụ thể, tạo cảm giác an toàn và tin cậy.
Fluid Layout
Bố cục tự động điều chỉnh kích thước và vị trí các yếu tố để phù hợp với mọi kích thước màn hình.
Content
Nội dung chính của giao diện, bao gồm văn bản, hình ảnh, video, v.v.
Navigation
Hệ thống điều hướng giúp người dùng di chuyển giữa các trang hoặc phần khác nhau của giao diện.
Actions
Các nút, biểu tượng hoặc liên kết cho phép người dùng thực hiện hành động.
Feedback
Thông tin phản hồi về các hành động của người dùng, giúp họ hiểu rõ hơn về trạng thái của giao diện.
Visual Cues
Các yếu tố thị giác như màu sắc, hình dạng hoặc kiểu chữ để hướng dẫn sự chú ý của người dùng.
Wireframing
Kỹ thuật tạo bản vẽ sơ đồ đơn giản để thể hiện cấu trúc và bố cục cơ bản của giao diện.
Prototyping
Kỹ thuật tạo bản mẫu tương tác để mô phỏng hành vi và trải nghiệm người dùng trong giao diện.
Grid Systems
Hệ thống lưới được thiết kế sẵn để giúp các nhà thiết kế tạo ra bố cục nhất quán và đẹp mắt.
Layout Tools
Các công cụ phần mềm hỗ trợ tạo và chỉnh sửa bố cục giao diện.
Clarity
Giao diện phải rõ ràng và dễ hiểu, giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết.
Usability
Giao diện phải dễ sử dụng và thân thiện với người dùng, cho phép họ thực hiện các hành động một cách dễ dàng.
Consistency
Giao diện phải nhất quán trong cách sử dụng các yếu tố và nguyên tắc thiết kế, tạo cảm giác quen thuộc và thoải mái cho người dùng.
Aesthetics
Giao diện phải đẹp mắt và thu hút, tạo ấn tượng tốt với người dùng.
215 Kết quả