Library

Thư viện thuật ngữ
Màu lạnh
Nhóm màu mang lại cảm giác mát mẻ, bao gồm màu xanh lá cây, xanh dương và tím, thường liên quan đến nước và thiên nhiên.
Màu lạnh-Nhóm màu mang lại cảm giác mát mẻ, bao gồm màu xanh lá cây, xanh dương và tím, thường liên quan đến nước và thiên nhiên.
Gradient colors
Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp mềm mại từ màu này sang màu khác, tạo ra sự phong phú và độ sâu cho thiết kế.
Gradient colors-Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp mềm mại từ màu này sang màu khác, tạo ra sự phong phú và độ sâu cho thiết kế.
Duotone gradient
Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp giữa hai màu, thường được sử dụng để tạo ra sự mượt mà và thu hút.
Duotone gradient-Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp giữa hai màu, thường được sử dụng để tạo ra sự mượt mà và thu hút.
Transparency gradient
Hiệu ứng chuyển tiếp màu sắc kết hợp với độ trong suốt, tạo ra cảm giác chuyển động và chiều sâu.
Transparency gradient-Hiệu ứng chuyển tiếp màu sắc kết hợp với độ trong suốt, tạo ra cảm giác chuyển động và chiều sâu.
Blur gradient
Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp kết hợp với hiệu ứng làm mờ, tạo ra bề mặt hoặc nền huyền ảo cho thiết kế.
Blur gradient-Hiệu ứng màu sắc chuyển tiếp kết hợp với hiệu ứng làm mờ, tạo ra bề mặt hoặc nền huyền ảo cho thiết kế.
Quy tắc 60/30/10
Quy tắc phân chia và cân bằng màu sắc trong thiết kế, giúp tạo ra sự hài hòa và thu hút.
Quy tắc 60/30/10-Quy tắc phân chia và cân bằng màu sắc trong thiết kế, giúp tạo ra sự hài hòa và thu hút.
Gradient Stop
Điểm màu trên dải màu chuyển
Gradient Stop-Điểm màu trên dải màu chuyển
Layout concept
Cách sắp xếp các yếu tố đồ họa trên một trang để giúp người xem dễ dàng tiếp cận và hiểu thông điệp muốn truyền đạt.
Layout concept-Cách sắp xếp các yếu tố đồ họa trên một trang để giúp người xem dễ dàng tiếp cận và hiểu thông điệp muốn truyền đạt.
Visual flow
Quy trình dẫn dắt ánh nhìn của người xem qua các yếu tố trên trang theo một trình tự nhất định.
Visual flow-Quy trình dẫn dắt ánh nhìn của người xem qua các yếu tố trên trang theo một trình tự nhất định.
F-pattern
Cách thức người đọc thông thường theo dõi nội dung trên trang web hoặc tài liệu, tạo thành hình chữ F.
F-pattern-Cách thức người đọc thông thường theo dõi nội dung trên trang web hoặc tài liệu, tạo thành hình chữ F.
Z-pattern
Mô hình đọc tạo ra dạng chữ Z, thích hợp cho các trang có ít văn bản và nhiều yếu tố đồ họa.
Z-pattern-Mô hình đọc tạo ra dạng chữ Z, thích hợp cho các trang có ít văn bản và nhiều yếu tố đồ họa.
Quick scan
Phương pháp đọc nhanh chóng, cho phép người xem lướt qua nội dung và nắm bắt được thông tin chính.
Symmetrical balance
Tình trạng cân bằng khi hai bên của trang hoặc thiết kế có sự phân bố yếu tố đối xứng với nhau.
Symmetrical balance-Tình trạng cân bằng khi hai bên của trang hoặc thiết kế có sự phân bố yếu tố đối xứng với nhau.
Asymmetrical balance
Sự cân bằng đạt được không qua sự đối xứng mà qua việc sắp xếp các yếu tố với trọng lượng thị giác khác nhau.
Asymmetrical balance-Sự cân bằng đạt được không qua sự đối xứng mà qua việc sắp xếp các yếu tố với trọng lượng thị giác khác nhau.
Contrast
Sử dụng sự khác biệt giữa các yếu tố như màu sắc, kích thước, hình dạng để làm nổi bật hoặc phân biệt chúng.
Contrast-Sử dụng sự khác biệt giữa các yếu tố như màu sắc, kích thước, hình dạng để làm nổi bật hoặc phân biệt chúng.
Unity
Sự kết hợp và phối hợp các yếu tố thiết kế một cách hài hòa, tạo ra một tổng thể thống nhất và ấn tượng.
Unity-Sự kết hợp và phối hợp các yếu tố thiết kế một cách hài hòa, tạo ra một tổng thể thống nhất và ấn tượng.
Data illustration
Biểu đạt thông tin số liệu qua hình ảnh như biểu đồ, sơ đồ, giúp thông tin trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Data illustration-Biểu đạt thông tin số liệu qua hình ảnh như biểu đồ, sơ đồ, giúp thông tin trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Diagram
Hình vẽ minh họa thông tin hoặc mô tả cách thức hoạt động của một hệ thống.
Diagram-Hình vẽ minh họa thông tin hoặc mô tả cách thức hoạt động của một hệ thống.
Chart
Công cụ đồ họa thể hiện dữ liệu số qua các loại biểu đồ như cột, đường, tròn.
Chart-Công cụ đồ họa thể hiện dữ liệu số qua các loại biểu đồ như cột, đường, tròn.
Table
Bảng dữ liệu được sắp xếp theo hàng và cột, dùng để trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Table-Bảng dữ liệu được sắp xếp theo hàng và cột, dùng để trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
1850 Kết quả