Library

Thư viện thuật ngữ
Presentation
Là bản trình bày được tạo ra trong PowerPoint, bao gồm nhiều slide.
Animation
Là hiệu ứng chuyển động được áp dụng cho các đối tượng trên slide.
Transition
Là hiệu ứng chuyển đổi được áp dụng giữa các slide.
Master slide
Là slide mẫu được sử dụng để định dạng chung cho các slide khác trong bản trình bày.
Placeholder
Là vị trí đặt văn bản, hình ảnh hoặc video trên slide.
Theme
Là bộ sưu tập các định dạng chung cho slide, bao gồm phông chữ, màu sắc, hiệu ứng.
View
Là chế độ xem khác nhau của bản trình bày, bao gồm Normal view, Slide view, Notes view, Handout view.
Print
Là chức năng in ấn bản trình bày.
Save
Là chức năng lưu bản trình bày.
Export
Là chức năng xuất bản trình bày sang các định dạng khác nhau như PDF, JPEG, PNG.
Glyph
Là hình dạng cụ thể của một ký tự trong một font chữ.
Baseline
Là đường thẳng mà các ký tự trong một font chữ đứng trên.
Cap height
Là chiều cao của các chữ cái in hoa trong một font chữ.
X-height
Là chiều cao của các chữ cái thường (như x, a, o) trong một font chữ.
Leading
Là khoảng cách giữa các dòng văn bản.
Kerning
Là khoảng cách giữa các cặp chữ cái, được điều chỉnh để tạo sự cân bằng và đẹp mắt.
Tracking
Là khoảng cách giữa tất cả các chữ cái trong một đoạn văn bản.
Ligature
Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều ký tự thành một glyph duy nhất, tạo sự liền mạch và thanh tao.
Font family
Là nhóm các font có cùng kiểu thiết kế cơ bản, nhưng có các biến thể về độ dày nét, kiểu in (in hoa, in thường), và các đặc điểm khác.
Font weight
Là mức độ dày mỏng của các nét chữ trong một font.
1850 Kết quả