Library

Thư viện thuật ngữ
Font style
Là các biến thể của một font, bao gồm in hoa, in thường, in đậm, in nghiêng.
Italic
Là kiểu in nghiêng, tạo cảm giác uyển chuyển và mềm mại.
Bold
Là kiểu in đậm, tạo cảm giác mạnh mẽ và thu hút sự chú ý.
Small caps
Là các chữ in hoa nhỏ hơn cap height, thường được sử dụng cho các từ viết tắt.
Drop shadow
Là hiệu ứng bóng đổ được thêm vào các chữ cái, tạo cảm giác chiều sâu.
Outline
Là hiệu ứng viền được thêm vào các chữ cái, tạo sự nổi bật
Triadic
Sử dụng ba màu cách đều nhau trên bánh xe màu.
Split-Complementary
Sử dụng một màu chính và hai màu bổ sung cho màu đối diện với màu chính trên bánh xe màu.
Color Theory in Infographics
Áp dụng lý thuyết màu sắc để nâng cao khả năng truyền đạt và tạo ra cảm xúc.
Statistical Infographics
Truyền đạt dữ liệu và số liệu thông qua biểu đồ, bảng.
Timeline Infographics
Thể hiện thông tin theo trình tự thời gian.
Process Infographics
Thể hiện quy trình hoặc cách thức hoạt động.
Comparative Infographics
So sánh và đối chiếu giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Hierarchical Infographics
Trình bày thông tin theo cấp độ hoặc mức độ quan trọng.
List Infographics
Liệt kê thông tin hoặc dữ liệu theo danh sách.
Interactive Infographics
Tạo ra trải nghiệm đa chiều với các yếu tố tương tác.
Geographical Infographics
Thể hiện dữ liệu hoặc thông tin dựa trên vị trí địa lý.
Informational Infographics
Kết hợp văn bản và hình ảnh để truyền đạt thông tin toàn diện.
Mascot Infographics
Sử dụng nhân vật hoạt hình hoặc biểu tượng làm hướng dẫn viên.
Data Visualization
Sử dụng biểu đồ, biểu đồ và hình ảnh để biểu diễn thông tin hoặc dữ liệu.
1850 Kết quả