Library

Thư viện thuật ngữ
Iconography
Sử dụng biểu tượng và icon để truyền đạt thông tin nhanh chóng và trực quan.
Flowchart
Sơ đồ biểu diễn một quy trình hoặc một dòng công việc.
Pictogram
Biểu đồ sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để biểu diễn dữ liệu.
Typography Infographics
Sử dụng văn bản và phông chữ một cách sáng tạo để truyền đạt thông tin.
Narrative Infographics
Kể chuyện thông qua infographics.
Entrance animation
Là hiệu ứng được áp dụng khi một đối tượng xuất hiện trên slide.
Exit animation
Là hiệu ứng được áp dụng khi một đối tượng biến mất khỏi slide.
Emphasis animation
Là hiệu ứng được áp dụng để thu hút sự chú ý vào một đối tượng trên slide.
Path animation
Là hiệu ứng di chuyển một đối tượng theo một đường dẫn được xác định.
Trigger
Là sự kiện kích hoạt hiệu ứng animation.
Timing
Là thời gian diễn ra hiệu ứng animation.
Duration
Là thời gian kéo dài của hiệu ứng animation.
Delay
Là thời gian chờ trước khi hiệu ứng animation bắt đầu.
Repeat
Là số lần hiệu ứng animation được lặp lại.
Easing
Là hiệu ứng làm mượt chuyển động của animation.
Sound
Là âm thanh được thêm vào hiệu ứng animation.
Cut
Chuyển đổi đột ngột từ slide hiện tại sang slide tiếp theo.
Dissolve
Slide hiện tại hòa tan dần vào slide tiếp theo.
Wipe
Slide hiện tại bị lau đi để hiển thị slide tiếp theo.
Fade
Slide hiện tại dần dần biến mất để hiển thị slide tiếp theo.
1850 Kết quả