Library

Thư viện thuật ngữ
Wireframing tools
Công cụ giúp tạo wireframe, có thể là dạng vật lý như giấy và bút hoặc dạng kỹ thuật số như Figma và Miro.
Task flow
Sơ đồ tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể người dùng thực hiện, giả định mọi người bắt đầu từ điểm tương tự và không thay đổi cách thực hiện.
Wire flow
Kết hợp giữa wireframe và flowchart, giúp mô tả cả bố cục và quá trình chuyển đổi giữa các màn hình trong sản phẩm.
Physical wireframe
Hình thức wireframe được tạo ra bằng tay với các vật liệu vật lý như giấy và bút, phục vụ mục đích nhanh chóng trình bày ý tưởng.
Digital wireframe
Wireframe được tạo và chỉnh sửa thông qua phần mềm thiết kế, cho phép tái sử dụng và chia sẻ dễ dàng.
Design evaluation
Quá trình đánh giá hiệu quả của các giải pháp thiết kế thông qua user flow và wireframe, giúp xác định cải tiến cần thiết.
Design communication
Sử dụng user flow và wireframe như công cụ trình bày ý tưởng thiết kế với các bên liên quan, hỗ trợ quá trình phê duyệt và phát triển sản phẩm.
Persona
Hồ sơ giả định về người dùng mục tiêu, bao gồm thông tin cá nhân, mục tiêu, nhu cầu và hành vi sử dụng, giúp thiết kế tập trung vào người dùng
Customer Journey
Quá trình trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu hoặc sản phẩm, từ lúc nhận biết đến khi mua hàng và sử dụng dịch vụ.
UX Mapping
Quy trình tạo ra các biểu đồ và sơ đồ để mô tả trải nghiệm người dùng, bao gồm luồng công việc, tương tác và điểm chạm.
User Scenario
Mô tả chi tiết về một tình huống cụ thể mà người dùng có thể trải qua khi sử dụng sản phẩm, thường bao gồm mục tiêu và hành động của người dùng.
Flowchart
Sơ đồ dùng để biểu diễn luồng công việc hoặc quy trình tương tác của người dùng với hệ thống, sử dụng các biểu tượng và mũi tên.
Decision Point
Điểm trong luồng công việc hoặc quy trình tương tác nơi người dùng cần đưa ra quyết định, có thể ảnh hưởng đến hành động tiếp theo của họ.
User Journey Map
Biểu đồ thể hiện trải nghiệm và tương tác của người dùng với sản phẩm từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc, giúp nhìn nhận toàn bộ quá trình sử dụng.
User Journey Map-Biểu đồ thể hiện trải nghiệm và tương tác của người dùng với sản phẩm từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc, giúp nhìn nhận toàn bộ quá trình sử dụng.
Showcase
Một phương pháp trình bày các sản phẩm thiết kế một cách trực quan, thường xuyên bao gồm các thành phần như chủ đề sản phẩm, phong cách màu sắc, hệ thống văn bản, và các thành phần giao diện người dùng cụ thể.
Showcase-Một phương pháp trình bày các sản phẩm thiết kế một cách trực quan, thường xuyên bao gồm các thành phần như chủ đề sản phẩm, phong cách màu sắc, hệ thống văn bản, và các thành phần giao diện người dùng cụ thể.
Case Study
Báo cáo chi tiết về một dự án cụ thể, mô tả quá trình từ việc xác định vấn đề, phân tích, thiết kế giải pháp, đến việc triển khai và đánh giá kết quả, giúp hiểu rõ về phương pháp làm việc và giải quyết vấn đề của người thiết kế.
Case Study-Báo cáo chi tiết về một dự án cụ thể, mô tả quá trình từ việc xác định vấn đề, phân tích, thiết kế giải pháp, đến việc triển khai và đánh giá kết quả, giúp hiểu rõ về phương pháp làm việc và giải quyết vấn đề của người thiết kế.
UI-UX Portfolio
Bộ sưu tập các dự án và case study thể hiện kỹ năng, kinh nghiệm, và phong cách thiết kế của một người thiết kế UI/UX, dùng để trình bày năng lực chuyên môn khi ứng tuyển công việc hoặc tìm kiếm cơ hội làm việc.
Prototype
Mẫu thử của sản phẩm cho phép kiểm tra tính khả thi, hiệu quả và trải nghiệm người dùng trước khi phát triển phiên bản cuối cùng.
Lofi prototype
Mẫu thử ban đầu thường được làm từ giấy, mô phỏng các tương tác cơ bản và cấu trúc của sản phẩm một cách đơn giản.
Lofi prototype-Mẫu thử ban đầu thường được làm từ giấy, mô phỏng các tương tác cơ bản và cấu trúc của sản phẩm một cách đơn giản.
Hifi prototype
Mẫu thử kỹ thuật số chi tiết, mô phỏng gần như chính xác trải nghiệm người dùng cuối cùng, bao gồm cả giao diện và tương tác.
Hifi prototype-Mẫu thử kỹ thuật số chi tiết, mô phỏng gần như chính xác trải nghiệm người dùng cuối cùng, bao gồm cả giao diện và tương tác.
1850 Kết quả