Library

Thư viện thuật ngữ
Gam màu (Color Gamut)
Phạm vi màu sắc mà một thiết bị có thể hiển thị hoặc tái tạo.
Gam màu (Color Gamut)-Phạm vi màu sắc mà một thiết bị có thể hiển thị hoặc tái tạo.
Grading màu (Color Grading)
Quá trình chỉnh sửa màu sắc để tạo hiệu ứng mong muốn cho hình ảnh.
Grading màu (Color Grading)-Quá trình chỉnh sửa màu sắc để tạo hiệu ứng mong muốn cho hình ảnh.
LUT (Look Up Table)
Bảng tra cứu màu được sử dụng để áp dụng các hiệu ứng màu sắc nhất định cho hình ảnh.
LUT (Look Up Table)-Bảng tra cứu màu được sử dụng để áp dụng các hiệu ứng màu sắc nhất định cho hình ảnh.
HDR (High Dynamic Range)
Công nghệ hình ảnh cho phép hiển thị dải màu rộng hơn và độ tương phản cao hơn.
HDR (High Dynamic Range)-Công nghệ hình ảnh cho phép hiển thị dải màu rộng hơn và độ tương phản cao hơn.
Fly Out To Bottom
Bay ra slide xuống dưới.
Minimalist Typography
Tập trung vào sự đơn giản và sử dụng không gian trống, sử dụng phông chữ sans-serif và layout rõ ràng.
Grunge Typography
Sử dụng phông chữ "bẩn" hoặc "cũ kỹ", phản ánh phong cách thiết kế nổi loạn.
Geometric Typography
Sử dụng phông chữ được xây dựng từ các hình khối hình học đơn giản.
Art Deco Typography
Dòng chữ mạnh mẽ và hình khối, kết hợp với trang trí và hình dạng hình học.
Gothic Typography
Phông chữ lấy cảm hứng từ thời kỳ Trung Cổ, có các yếu tố trang trí phức tạp và đường nét mạnh mẽ.
Punk Typography
Phản ánh sự nổi loạn, sử dụng phông chữ không đồng nhất và sắp xếp chữ không tuân theo quy tắc truyền thống.
Line Tool
Vẽ các đường thẳng và đường cong có độ chính xác cao.
Rectangle Tool
Vẽ các hình chữ nhật và ô vuông.
Ellipse Tool
Vẽ các hình elip và hình tròn.
Polygon Tool
Vẽ các đa giác với nhiều cạnh.
Arc Tool
Vẽ các cung tròn và đoạn cung.
Star Tool
Vẽ các ngôi sao và đa giác đều.
Text Tool
Thêm văn bản vào thiết kế.
Frame Tool
Tạo khung để chứa hình ảnh, văn bản hoặc các yếu tố khác.
Move Tool
Di chuyển các yếu tố.
1850 Kết quả